Có 2 kết quả:

透辟 tòu pì ㄊㄡˋ ㄆㄧˋ透闢 tòu pì ㄊㄡˋ ㄆㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) penetrating
(2) incisive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) penetrating
(2) incisive

Bình luận 0